--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sycamore fig chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dâm họa
:
Pornograpic painting
+
khục
:
crack (of finger-joints)Có thói hay bẻ khục ngón tayTo have the habit of making one's finger-joints crack
+
dư ba
:
(ít dùng) Rippling tail (of a wave); lingering tremor (of some upheaval)
+
ow
:
ối, đau!
+
laminable
:
cán mỏng được, dát mỏng được